Characters remaining: 500/500
Translation

jazz band

/'dʤæz'bænd/
Academic
Friendly

Từ "jazz band" trong tiếng Anh có nghĩa "ban nhạc jazz", đây một nhóm nhạc biểu diễn nhạc jazz, một thể loại nhạc nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi tại New Orleans vào đầu thế kỷ 20. Ban nhạc jazz thường bao gồm nhiều loại nhạc cụ như saxophone, trumpet, trombone, piano, bass trống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The jazz band played at the festival." (Ban nhạc jazz đã biểu diễn tại lễ hội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The local jazz band is known for its improvisation skills, captivating the audience with spontaneous melodies." (Ban nhạc jazz địa phương nổi tiếng với khả năng ứng biến, thu hút khán giả bằng những giai điệu ngẫu hứng.)
Các biến thể của từ:
  • Jazz (danh từ): Nhạc jazz.
  • Jazz music (danh từ): Nhạc jazz, có thể ám chỉ chung đến thể loại nhạc này.
  • Jazz ensemble (danh từ): Một nhóm nhạc chơi nhạc jazz, có thể nhỏ hơn hoặc khác với ban nhạc jazz.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Big band: Một loại ban nhạc jazz lớn hơn, thường nhiều nhạc công chơi nhạc jazz theo phong cách swing.
  • Jazz combo: Một nhóm nhạc jazz nhỏ hơn, thường chỉ từ 2 đến 5 nhạc công.
  • Orchestra: Dàn nhạc (không chỉ chơi jazz, có thể chơi nhiều thể loại khác).
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • "Jazz it up": Làm cho cái đó thêm sinh động, thú vị hơn.
    • dụ: "We need to jazz up this presentation to make it more engaging." (Chúng ta cần làm cho bài thuyết trình này thú vị hơn.)
Kết luận:

Từ "jazz band" không chỉ đơn thuần một ban nhạc, còn mang trong mình sự phong phú của văn hóa âm nhạc jazz. Qua các dụ cách sử dụng khác nhau, bạn có thể thấy được sự đa dạng sức hút của thể loại nhạc này.

danh từ
  1. ban nhạc ja

Synonyms

Comments and discussion on the word "jazz band"